Từ đồng nghĩa với "buổn tười rượi"

buồn rượi buồn bã buồn tê tái buồn thiu
buồn chán buồn phiền u sầu ảm đạm
sầu não thê lương tê tái uể oải
chán nản trầm cảm thất vọng mệt mỏi
khổ sở đau khổ tuyệt vọng sầu thảm