Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"buộc"
trói buộc
sự ràng buộc
buộc lòng
băng bó
dây buộc
dây cột
trói
sự buộc
mối buộc
sự hạn chế
liên kết
khớp nối
kết nối
cài
giữ lại
thắt
nẹp
dây đeo
tập tin đính kèm
đặt dấu nối