Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"buộc lòng"
bắt buộc
cần thiết
vạn bất đắc dĩ
ép buộc
không thể tránh
phải làm
bắt phải
không còn lựa chọn
đành phải
buộc phải
chấp nhận
chịu đựng
thừa nhận
nhận lời
gượng ép
không thể không
bị ép
bị buộc
không thể khác
điều kiện bắt buộc