Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"byte bait"
bit
bít
dữ liệu
thông tin
byte
đơn vị
chuỗi
mã hóa
máy tính
công nghệ thông tin
tín hiệu
bitstream
bộ nhớ
lưu trữ
tính toán
phân tích
truyền tải
giao thức
hệ thống
kỹ thuật số