Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bà cô"
cô
bà
mợ
cô ruột
cô họ
bà cô độc
bà cô đơn
bà cô lẻ
bà cô già
bà cô khó tính
bà cô chua ngoa
bà cô cay nghiệt
bà cô xấu tính
bà cô lắm điều
bà cô châm chọc
bà cô mỉa mai
bà cô gắt gỏng
bà cô nhăn nhó
bà cô lẻ loi
bà cô không chồng