Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bài ngà"
bài ngà
thẻ ngà
thẻ danh
thẻ chức
thẻ phẩm
thẻ quan
danh thiếp
danh bạ
chức tước
phẩm hàm
quan lại
dấu hiệu
biểu trưng
huy hiệu
chứng nhận
giấy tờ
giấy chứng nhận
thẻ bài
thẻ nhận diện
thẻ nhân viên