Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bài xuất"
bài tiết
xuất
thải
đào thải
phát ra
tống ra
đẩy ra
trút
kêu la
gào thét
hét to
kêu to
thét
hô
gọi
kêu
rống
gầm
la
hét