Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bàmu"
nữ tu
sister
mẹ
bà
thầy
tu sĩ
người tu
người sống đời tu
mẹ bề trên
mẹ dòng
nữ tu sĩ
mẹ giáo
mẹ tu
mẹ hiền
mẹ thánh
mẹ chúa
mẹ thiên chúa
mẹ đồng
mẹ phước
mẹ thánh thiện