Từ đồng nghĩa với "bàn"

bàn cái bàn bàn ăn bàn làm việc
bàn điều khiển mặt bàn bàn máy quầy
quầy bar khăn bàn bục giảng bảng biểu
bảng kế tiệc đứng bàn ăn tối hội đồng quản trị
đặt lên bàn để lên bàn mâm cỗ những người ngồi ăn