Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bàn chông"
bàn chông
chông
cọc chông
cọc
đế chông
bẫy
bẫy chông
đế
cọc gỗ
cọc tre
cọc sắt
đế gỗ
đế tre
đế sắt
vật cản
chướng ngại
chướng ngại vật
bẫy vật
vật bẫy
công cụ bẫy