Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bàn chải"
bàn chải đánh răng
bàn chải tóc
cái chổi
chổi
chổi lông
cọ
cọ vẽ
bút lông
cây cọ
chải đầu
máy đánh bóng
máy quét
lược
bàn chải giặt
bàn chải vệ sinh
bàn chải sơn
bàn chải tẩy
bàn chải đánh bóng
bàn chải lông
bàn chải nhựa
bàn chải kim loại