Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bàn giao"
giao nộp
giao hàng
chuyển giao
bàn giao
chuyển nhượng
đưa
trao
cung cấp
phân phối
chuyển phát
gửi
đưa ra
trình bày
truyền đạt
chuyển giao quyền
chuyển giao tài sản
bàn giao công việc
bàn giao tài liệu
bàn giao trách nhiệm
bàn giao quyền hạn