Từ đồng nghĩa với "bàn ren"

bàn ren dụng cụ cắt mũi khoan đai ốc
vít lưỡi cắt công cụ gia công bộ phận cơ khí
bàn cắt máy tiện máy phay bộ ren
công cụ chế tạo bộ dụng cụ đầu ren vít ren
cắt ren khoan ren đầu vít mũi vít