Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bàn rà"
bàn mài
bàn phẳng
bàn cạo
bàn đá
bàn kim loại
bàn làm việc
bàn chế tác
bàn gia công
bàn thí nghiệm
bàn kiểm tra
bàn sửa chữa
bàn lắp ráp
bàn đo
bàn thử nghiệm
bàn cắt
bàn đánh bóng
bàn trượt
bàn phay
bàn tiện
bàn vẽ