| bàn tay | tay | lòng bàn tay | chân tay |
| bàn tay vàng | bàn tay tài giỏi | cánh tay | ngón tay |
| đôi tay | tay nghề | tay chân | bàn tay khéo léo |
| bàn tay lao động | bàn tay sáng tạo | bàn tay nhúng chàm | bàn tay đẫm máu |
| bàn tay kẻ xấu | bàn tay thô bạo | bàn tay mềm mại | bàn tay cứng cáp |
| bàn tay vững chắc |