Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bàn toạ"
mông
mông đít
mông mẩy
mông mông
mông to
mông mập
mông tròn
mông bự
mông dày
mông phệ
mông nở
mông căng
mông xệ
mông lùn
mông bành
mông bự chảng
mông bự con
mông bự bự
mông bự mập
mông bự mông