Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bàn tán"
thảo luận
tranh luận
nói chuyện
diễn ngôn
phân tích
cân nhắc
đặt ra
giả định
trao đổi
bàn bạc
thảo luận nhóm
đàm thoại
thảo luận công khai
phỏng đoán
đánh giá
lập luận
bàn luận
mổ xẻ
xem xét
đối thoại
tương tác