Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bàn tỉnh"
thảo luận
bàn bạc
tính toán
cân nhắc
xem xét
đánh giá
lập kế hoạch
dự tính
suy nghĩ
tranh luận
đàm phán
thẩm định
phân tích
quyết định
lập luận
đề xuất
xem xét lại
điều chỉnh
tìm hiểu
khảo sát