Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bàng"
bàng
cây bàng
cây bóng mát
cây to
cành bàng
lá bàng
quả bàng
đại bàng
chim đại bàng
hình đại bàng
ưng
con chim đại bàng
chân chim
cây xanh
cây cổ thụ
cây bóng râm
cây thân gỗ
cây lá to
cây có bóng mát
cây trồng