Từ đồng nghĩa với "bàng bạc"

tràn ngập lan tỏa phủ khắp rải rác
đầy ắp thấm nhuần ngập tràn bao trùm
tỏa ra mờ ảo khắp nơi vô hình
không rõ mờ nhạt huyền ảo lơ lửng
lãng đãng mênh mông vô tận mờ mịt