| bành trướng | mở rộng | phát triển | tăng cường |
| mở mang | bành trướng kinh tế | mở rộng quy mô | mở rộng lãnh thổ |
| bành trướng thế lực | khai thác | đẩy mạnh | mở rộng ảnh hưởng |
| tăng trưởng | phát triển mạnh | mở rộng tầm ảnh hưởng | bành trướng quyền lực |
| mở rộng thị trường | mở rộng hoạt động | bành trướng sức mạnh | mở rộng cơ hội |