Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bàntrổ"
bàn
bàn giấy
bàn viết
bàn học
bàn phẳng
bề mặt
mặt phẳng
bề mặt phẳng
bàn trơn
bàn sáp
bàn vẽ
bàn làm việc
bàn để giấy
bàn trổ giấy
bàn in
bàn trang trí
bàn gỗ
bàn nhựa
bàn thủ công
bàn nghệ thuật