Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bànđạp"
bậc
điểm tựa
nấc
bậc thang
chân đạp
đế
chân vịt
chân máy
bàn đạp xe
bàn đạp máy
điểm khởi đầu
điểm nhấn
cơ sở
nền tảng
bệ
bàn đạp nhạc
bàn đạp khí
bàn đạp điện
bàn đạp thủ công
bàn đạp thể thao