Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bànđộc"
bàn thờ
bàn đọc
bàn viết
bàn học
bàn làm việc
bàn tiếp khách
bàn ăn
bàn trà
bàn ghế
bàn kê
bàn giao
bàn biên bản
bàn đồ thờ
bàn lễ
bàn trang điểm
bàn phấn
bàn làm lễ
bàn tiếp nhận
bàn tiếp xúc
bàn phục vụ