Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bào"
bào
dụng cụ
công cụ
lưỡi bào
bào gỗ
bào tay
bào điện
bào nhẵn
bào phẳng
bào mịn
bào thô
bào tròn
bào dọc
bào ngang
bào ván
bào gỗ công nghiệp
bào gỗ tự nhiên
bào gỗ dán
bào gỗ ép
bào gỗ nguyên liệu