Từ đồng nghĩa với "bào tử nang"

bào tử túi bào tử bào tử thực vật bào tử nấm
bào tử vi khuẩn bào tử tảo bào tử động vật bào tử sinh sản
bào tử đơn bào bào tử đa bào bào tử phấn bào tử hạt
bào tử nấm mốc bào tử tảo biển bào tử nấm men bào tử nấm lùn
bào tử nấm rơm bào tử nấm dại bào tử nấm ăn bào tử nấm độc