Từ đồng nghĩa với "bào xoi"

bào bào mỏng bào gỗ bào nhẵn
bào phẳng bào rãnh bào tròn bào thô
bào tinh bào dọc bào ngang bào lưỡi
bào cắt bào vát bào chéo bào vuông
bào tỉa bào tạo hình bào đường bào chi tiết