Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bào xoi"
bào
bào mỏng
bào gỗ
bào nhẵn
bào phẳng
bào rãnh
bào tròn
bào thô
bào tinh
bào dọc
bào ngang
bào lưỡi
bào cắt
bào vát
bào chéo
bào vuông
bào tỉa
bào tạo hình
bào đường
bào chi tiết