Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bàohao"
gầm thét
gào
kêu
hét
rống
kêu la
thét
kêu gào
ồn ào
bồn chồn
không yên lòng
lo lắng
bất an
nôn nóng
sốt ruột
điên cuồng
hối hả
vội vàng
khẩn trương
xao xuyến