Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bày biện"
trưng bày
sắp xếp
bày trí
bày đặt
trình bày
sắp đặt
bày tỏ
trình diễn
bày ra
bày biện
sắp xếp đồ
trưng bày đồ
bày hàng
bày bàn
bày mâm
bày lễ
bày món
bày thức ăn
bày đồ
bày vật