Từ đồng nghĩa với "bày biện"

trưng bày sắp xếp bày trí bày đặt
trình bày sắp đặt bày tỏ trình diễn
bày ra bày biện sắp xếp đồ trưng bày đồ
bày hàng bày bàn bày mâm bày lễ
bày món bày thức ăn bày đồ bày vật