Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bày vai"
bằng vai
cùng hàng
đồng cấp
đồng bậc
bằng cấp
cùng bậc
cùng đẳng
cùng loại
đồng loại
đồng đẳng
bằng nhau
cùng phe
cùng nhóm
cùng đoàn
cùng lớp
cùng phường
cùng hội
cùng cảnh
cùng số
cùng vị trí