Từ đồng nghĩa với "bày vẽ"

làm màu làm phức tạp làm rối bày trò
bày đặt bày biện làm điệu làm dáng
làm vẽ làm tốn thời gian làm phiền làm rối rắm
làm thêm việc làm cho rối bày mưu bày kế
bày tỏ bày ra bày vẽ vời bày vẽ lằng nhằng