Từ đồng nghĩa với "bá úd"

bách trăm bá chứng bá quan
bá bệnh bá tánh bá nghiệp bá gia
bá tộc bá sản bá vương bá quyền
bá đạo bá khổ bá lộc bá phúc
bá hạnh bá tật bá sự bá mệnh