Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bác cổ"
bác già
cô
người Đức
bố
tử tế
ông
bà
người lớn tuổi
người cao tuổi
người trưởng thành
người có kinh nghiệm
người đáng kính
người thân
người bạn lớn tuổi
người phụ huynh
người thầy
người hướng dẫn
người bảo trợ
người chăm sóc
người dì