Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bác vật"
bạc
kim loại
tiền
đồ trang sức
nhẫn bạc
thợ bạc
nén bạc
bạc trắng
đồng bạc
vài chục bạc
ba trăm bạc
đánh bạc
canh bạc
bạc lót
bạc quạt máy
bạc hà
bạc liêu
bạc phếch
bạc mệnh
bạc bẽo