Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bác ái"
từ thiện
lòng từ thiện
lòng nhân đức
việc thiện
lòng nhân
lòng khoan dung
tình yêu anh em
lòng thảo
gây quỹ
quyên góp
đóng góp
hiến tặng
sự cứu tế
sự bố thí
của bố thí
của cứu tế
tổ chức cứu tế
hội từ thiện
cơ quan
quỹ