Từ đồng nghĩa với "bách"

cây bách hói cypress cây gỗ bách cây thông
cây tùng cây vân sam cây bách xanh cây bách đỏ
cây bách Nhật cây bách cổ cây bách trăm năm cây bách tán
cây bách lá kim cây bách lá nhọn cây bách lá dẹt cây bách cảnh
cây bách trồng cây bách làm cảnh cây bách nước cây bách rừng