Từ đồng nghĩa với "bách chiến"

bách thắng dày dạn trải nghiệm lão luyện
giàu kinh nghiệm thành thạo cứng cáp vững vàng
kiên cường bền bỉ tinh nhuệ xuất sắc
tài ba khéo léo mau lẹ nhanh nhẹn
thông minh sáng suốt quyết đoán mạnh mẽ