Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bách chiến"
bách thắng
dày dạn
trải nghiệm
lão luyện
giàu kinh nghiệm
thành thạo
cứng cáp
vững vàng
kiên cường
bền bỉ
tinh nhuệ
xuất sắc
tài ba
khéo léo
mau lẹ
nhanh nhẹn
thông minh
sáng suốt
quyết đoán
mạnh mẽ