Từ đồng nghĩa với "bách diệp"

trấc bách diệp bách diệp bạch diệp bạch tùng
bạch đàn bạch hoa bạch ngọc bạch mai
bạch lạp bạch thược bạch hạc bạch vân
bạch tán bạch xà bạch cúc bạch nhãn
bạch tùng bạch bì bạch diệp thảo bạch diệp hương