Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bách phần"
chia phần
phân chia
phân phối
tỷ lệ
phần trăm
bình quân
cân bằng
đồng đều
phân đoạn
chia nhỏ
tính toán
đo lường
phân loại
tính phần
phân số
tỷ lệ phần trăm
phân tích
định lượng
phân phối đều
phân chia đồng đều