Từ đồng nghĩa với "bái chổi"

bái cúi quỳ lạy
thờ tôn kính kính cẩn nghiêng mình
chào cúi đầu tôn sùng thờ phụng
kính trọng bái phục bái lạy cúi chào
tôn vinh kính lễ bái tạ bái vọng