Từ đồng nghĩa với "bái tạ"

cảm ơn tạ ơn lạy cúi đầu
kính trọng tôn kính cảm tạ tri ân
báo ân đền ơn tôn vinh kính cẩn
cảm kích bái phục bái lạy thờ phụng
tôn thờ kính dâng cúi lạy bái sư