Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bám trụ"
bám chắc
bám chặt
bám giữ
bám vào
bám rễ
bám theo
bám sát
trụ vững
trụ lại
giữ vững
đứng vững
kháng cự
chống chọi
đeo bám
bám đuổi
bám lấy
bám dính
bám riết
bám chặt chẽ
bám bám