Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bám vu đp"
bám
bám víu
bám chặt
bám sát
bám theo
bám lấy
bám riết
bám dính
bám vào
bám chặt chẽ
bám đuôi
bám gót
bám lưng
bám bẩn
bám bụi
bám mùi
bám rễ
bám gốc
bám bề mặt
bám vững