Từ đồng nghĩa với "bám vu đp"

bám bám víu bám chặt bám sát
bám theo bám lấy bám riết bám dính
bám vào bám chặt chẽ bám đuôi bám gót
bám lưng bám bẩn bám bụi bám mùi
bám rễ bám gốc bám bề mặt bám vững