Từ đồng nghĩa với "bán chịu"

bán chịu bán trả chậm bán nợ bán tín dụng
bán trả sau bán hàng trả chậm bán hàng nợ bán hàng tín dụng
bán hàng chậm thanh toán bán hàng theo hình thức tín dụng bán hàng theo hợp đồng tín dụng bán hàng theo hình thức trả sau
bán hàng theo hình thức trả nợ bán hàng theo hình thức trả chậm bán hàng theo hình thức trả góp bán hàng theo hình thức trả dần
bán hàng theo hình thức trả sau một thời gian bán hàng theo hình thức trả sau khi sử dụng bán hàng theo hình thức trả sau khi nhận hàng bán hàng theo hình thức trả sau khi tiêu dùng