Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bán cầu não"
bán cầu
bán cầu não trái
bán cầu não phải
nửa não
nửa bán cầu
bán cầu não trái
bán cầu não phải
bán cầu não trái
bán cầu não phải
bộ não
não
não bộ
não trái
não phải
nửa bộ não
nửa não trái
nửa não phải
vùng não
khu vực não
phần não
phân não