Từ đồng nghĩa với "bán cẩu não"

bán cầu bán não bán bộ não bán não trái
bán não phải bán cầu não bán cầu trái bán cầu phải
bán cẩu bán cẩu não trái bán cẩu não phải bán cẩu não giữa
bán cẩu não trên bán cẩu não dưới bán cẩu não trước bán cẩu não sau
bán cẩu não bên trái bán cẩu não bên phải bán cẩu não trung tâm bán cẩu não ngoại vi