Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bán khai"
nửa văn minh
nửa khai
dã man
thô sơ
nguyên thủy
chưa phát triển
chưa văn minh
bán văn minh
kém phát triển
hạ đẳng
lạc hậu
không tiến bộ
thô kệch
chưa hoàn thiện
chưa hoàn mỹ
kém văn hóa
kém tiến bộ
vô học
mới phát triển
chưa trưởng thành