Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"bán kính"
vòng
phạm vi
tầm với
không gian
quỹ đạo
đường bán kính
khoảng cách
đường tròn
diện tích
bán kính hình tròn
giới hạn
ranh giới
khoảng
khoảng thời gian
đoạn thẳng
điểm
cửa hàng bán lẻ
giá bán lẻ
từng cái
từng ít một