| thục mạng | cày cuốc | làm việc vất vả | còng lưng |
| dãi dầu | chạy bán mạng | làm quần quật | làm lụng |
| vất vả | cực nhọc | khổ sở | gồng mình |
| chạy đôn chạy đáo | làm việc chăm chỉ | làm việc miệt mài | làm việc không ngơi tay |
| làm việc quần quật | làm việc cật lực | làm việc hết mình | làm việc say mê |