Từ đồng nghĩa với "bán nguyệt san"

bán nguyệt san nửa tháng một lần hai tháng một lần nửa quí
tạp chí tập san báo báo chí
tạp chí định kỳ tạp chí nửa tháng tạp chí hai tháng tạp chí chuyên đề
tạp chí văn học tạp chí khoa học tạp chí xã hội tạp chí nghệ thuật
tạp chí thông tin tạp chí tổng hợp tạp chí điện tử tạp chí in